Trong công nghiệp sản xuất, lò hơi (boiler) là “trái tim” của hầu hết các nhà máy dệt nhuộm, thực phẩm, giấy, hóa chất, nhiệt điện… Chi phí nhiên liệu thường chiếm 60–80% tổng chi phí vận hành lò hơi, vì vậy việc lựa chọn loại nhiên liệu phù hợp quyết định trực tiếp đến hiệu quả kinh tế và mức độ thân thiện với môi trường của doanh nghiệp.

Bài viết dưới đây tổng hợp 8 loại nhiên liệu đốt lò hơi phổ biến nhất tại Việt Nam và trên thế giới, kèm theo phân tích chi tiết ưu điểm, nhược điểm, giá cả tham khảo và xu hướng chuyển đổi.

1. Than đá (Coal)

Than đá từng là nhiên liệu đốt phổ biến nhất thế giới

Vẫn là “vua nhiên liệu” tại nhiều quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam.

Ưu điểm:

  • Giá thành rẻ nhất trong các nhiên liệu hóa thạch (khoảng 2.2–3.8 triệu đồng/tấn than cám 4a–5b tại miền Bắc năm 2025).
  • Nhiệt trị cao: 5.500–6.800 kcal/kg (than antraxit cao hơn nữa).
  • Nguồn cung nội địa dồi dào (Quảng Ninh, Đông Bắc).
  • Công nghệ đốt than tầng sôi, than bột (pulverized coal) đã rất trưởng thành.

Nhược điểm:

  • Phát thải lớn: SOx, NOx, bụi PM2.5, CO2 (khoảng 900–1.100 kg CO2/tấn than).
  • Tro xỉ nhiều (15–40%), gây tốn chi phí xử lý.
  • Chính sách thuế môi trường ngày càng cao (hiện 50.000 đ/tấn, dự kiến tăng lên 100.000–200.000 đ/tấn đến 2030).
  • Nhiều địa phương đã cấm đốt than từ 2025–2030 (Hà Nội, TP.HCM, Đồng Nai…).

Đánh giá: Chỉ nên dùng nếu nhà máy đã đầu tư hệ thống xử lý khí thải hiện đại (desox, denox, lọc bụi tĩnh điện) và nằm ở khu vực chưa cấm than.

2. Dầu FO (Fuel Oil) và DO (Diesel Oil)

Dầu FO từng rất phổ biến 10–15 năm trước, nay giảm mạnh nhưng vẫn còn ở một số nhà máy nhỏ.

Ưu điểm:

  • Đốt sạch hơn than (ít tro xỉ gần như bằng 0).
  • Dễ vận hành, tự động hóa cao.
  • Phù hợp với lò hơi công suất nhỏ–trung bình (<20 tấn/giờ).

Nhược điểm:

  • Giá rất cao: FO RFO 2025 khoảng 16–19 triệu đồng/tấn, DO khoảng 22–25 triệu đồng/tấn.
  • Phát thải SOx cao (nếu dùng FO lưu huỳnh cao).
  • Biến động giá theo dầu thô thế giới.
  • Nhiều tỉnh đã cấm đốt FO từ 2023–2025.

Đánh giá: Chỉ dùng tạm thời hoặc trong trường hợp khẩn cấp. Không còn là lựa chọn dài hạn.

3. Khí tự nhiên (Natural Gas – LNG/CNG)

Đang bùng nổ tại Việt Nam nhờ các dự án kho cảng LNG Nhơn Trạch, Thị Vải, Cái Mép.

Ưu điểm:

  • Sạch nhất trong nhiên liệu hóa thạch: gần như không có SOx, bụi rất thấp, CO2 giảm 50–60% so với than.
  • Hiệu suất lò hơi cao (đạt 92–98%).
  • Dễ điều chỉnh công suất, tự động hóa hoàn toàn.
  • Giá LNG năm 2025 dao động 10–14 USD/MMBtu (khoảng 11–16 triệu đồng/tấn quy dầu, rẻ hơn FO và DO).

Nhược điểm:

  • Chi phí đầu tư ban đầu cao (đường ống, hệ thống khí hóa LNG).
  • Phụ thuộc nhập khẩu (90–95%).
  • Giá biến động theo thị trường quốc tế.

Đánh giá: Là lựa chọn TỐI ƯU cho nhà máy từ 10 tấn/giờ trở lên ở khu vực phía Nam và các KCN có sẵn hạ tầng LNG.

4. Sinh khối (Biomass): Trấu, gỗ, bã mía, vỏ trấu ép, pellet gỗ

Biomass đang là nhiên liệu “xanh” phổ biến nhất Việt Nam hiện nay.

Ưu điểm:

  • Giá rẻ và ổn định: trấu 900–1.400 đ/kg, pellet gỗ 2.500–4.000 đ/kg, vỏ trấu ép 1.800–2.500 đ/kg.
  • Trung hòa carbon (CO2 hấp thụ khi cây trồng lớn = CO2 phát thải khi đốt).
  • Được ưu đãi thuế môi trường, tín chỉ carbon, hỗ trợ vốn vay xanh.
  • Nguồn cung nội địa dồi dào (Đồng bằng sông Cửu Long có hàng triệu tấn trấu/năm).

Nhược điểm:

  • Nhiệt trị thấp hơn than (3.200–4.500 kcal/kg).
  • Độ ẩm cao → cần hệ thống cấp liệu và đốt đặc biệt (đốt tầng sôi tuần hoàn, đốt grate).
  • Hàm lượng tro cao (trấu 15–20%), tro có silica cao gây mài mòn.
  • Giá pellet gỗ nhập khẩu đang tăng mạnh 2024–2025 do nhu cầu EU.

Đánh giá: RẤT PHÙ HỢP với nhà máy thực phẩm, dệt nhuộm, giấy ở miền Tây và miền Bắc. Nên kết hợp đốt 70–80% trấu + 20–30% pellet để ổn định nhiệt trị.

5. Pellet gỗ & viên nén mùn cưa (Wood Pellet)

Là dạng sinh khối cao cấp, đang thay thế dần than ở nhiều nhà máy.

Ưu điểm:

  • Nhiệt trị cao 4.200–4.800 kcal/kg, độ ẩm <10%.
  • Tro rất thấp (<1–3%), sạch hơn trấu rất nhiều.
  • Dễ vận chuyển, lưu trữ, cấp liệu tự động.
  • Đạt tiêu chuẩn xuất khẩu ENplus-A1, DINplus → dễ xin chứng nhận xanh.

Nhược điểm:

  • Giá cao hơn trấu 3–4 lần (4.000–6.000 đ/kg nội địa, 220–280 USD/tấn xuất khẩu 2025).
  • Nguồn cung trong nước chưa đủ, phải cạnh tranh với xuất khẩu.

Đánh giá: Lựa chọn tuyệt vời nếu nhà máy muốn hình ảnh “xanh” và sẵn sàng chi phí cao hơn 20–30% so với trấu.

6. Dầu cọ & dầu thực vật (Palm Oil, Jatropha Oil)

Một số nhà máy ở Bình Phước, Đắk Lắk đang thử nghiệm.

Ưu điểm:

  • Nhiệt trị tương đương dầu FO.
  • Sinh học → thân thiện môi trường hơn dầu hóa thạch.
  • Có thể dùng trực tiếp hoặc pha với DO.

Nhược điểm:

  • Giá cao (18–22 triệu đồng/tấn).
  • Độ nhớt cao, cần gia nhiệt.
  • Chưa có tiêu chuẩn rõ ràng tại Việt Nam.

Đánh giá: Còn trong giai đoạn thử nghiệm, chưa phổ biến rộng.

7. Hydro xanh & Amoniac xanh

Công nghệ tương lai (2030–2040) nhưng đã có một số dự án thí điểm.

Ưu điểm:

  • Phát thải gần như bằng 0 (chỉ có hơi nước).
  • Hiệu suất cao.

Nhược điểm:

  • Chi phí sản xuất hydro xanh hiện rất cao (5–8 USD/kg).
  • Hạ tầng lưu trữ, vận chuyển chưa có.

Đánh giá: Chưa khả thi thương mại tại Việt Nam trước 2035.

8. Điện (đốt bằng điện trở hoặc điện cực plasma)

Một số nhà máy nhỏ đang chuyển sang lò hơi điện.

Ưu điểm:

  • 100% sạch, không phát thải tại chỗ.
  • Hiệu suất gần 99%.
  • Dễ vận hành.

Nhược điểm:

  • Giá điện công nghiệp cao (1.800–2.700 đ/kWh).
  • Chỉ phù hợp lò hơi công suất rất nhỏ (<1 tấn/giờ).

Đánh giá: Chỉ dùng cho nhà máy có nhu cầu hơi nhỏ và nằm trong KCN có giá điện ưu đãi.

Bảng so sánh tổng hợp (cập nhật 2025)

Nhiên liệu Giá tham khảo (đồng/kg) Nhiệt trị (kcal/kg) Phát thải CO2 (kg/tấn) Chi phí vận hành/1 tấn hơi (đồng) Độ sạch Xu hướng 2025–2030
Than đá 2.200–3.800 5.500–6.800 2.200–2.600 280.000–380.000 Rất bẩn Giảm mạnh
Dầu FO 16.000–19.000 9.800–10.200 3.100 750.000–900.000 Bẩn Cấm dần
LNG 12.000–16.000 11.500–12.000 1.800 550.000–700.000 Sạch Tăng mạnh
Trấu 900–1.400 3.200–3.600 ~0 (trung hòa) 180.000–280.000 Trung bình Tăng vừa
Pellet gỗ 4.000–6.000 4.200–4.800 ~0 350.000–500.000 Rất sạch Tăng mạnh
Lò hơi điện Điện 2.200 đ/kWh 0 600.000–900.000 Sạch nhất Tăng ở lò nhỏ

9. Kết luận & khuyến nghị chọn nhiên liệu.

Việc chuyển đổi nhiên liệu không chỉ là câu chuyện chi phí mà còn là yêu cầu bắt buộc để đáp ứng Luật Bảo vệ Môi trường 2020, cam kết Net Zero 2050 và tránh bị phạt nặng trong tương lai gần.

Hãy đánh giá lại hệ thống lò hơi ngay từ hôm nay để chọn được giải pháp tối ưu nhất cho doanh nghiệp mình!

(Nguồn tham khảo: Hiệp hội Năng lượng Việt Nam, Tổng cục Môi trường, báo cáo thị trường LNG & Biomass 2025, số liệu thực tế từ 200+ nhà máy mà tác giả đã tư vấn chuyển đổi nhiên liệu 2018–2025).