Trong bối cảnh Luật Bảo vệ Môi trường 2020 siết chặt, giá than và dầu tăng cao, thuế carbon sắp áp dụng, hàng nghìn doanh nghiệp Việt Nam đang đau đầu tìm giải pháp thay thế nhiên liệu lò hơi vừa tiết kiệm chi phí vừa đáp ứng tiêu chuẩn “xanh”.
Bài viết này sẽ so sánh chi tiết hiệu suất thực tế của 4 nhóm nhiên liệu chính: Than đá – Dầu (FO/DO) – Khí tự nhiên (LNG) – Sinh khối (Biomass) dựa trên số liệu vận hành thực tế từ các nhà máy mà chúng tôi đã tư vấn chuyển đổi tối ưu nhất cho 80% doanh nghiệp Việt Nam hiện nay.
1. So sánh hiệu suất thực tế các loại nhiên liệu đốt lò hơi
Chúng tôi đánh giá dựa trên 7 tiêu chí quan trọng nhất với doanh nghiệp:
- Hiệu suất lò hơi thực tế (%)
- Chi phí nhiên liệu để sản xuất 1 tấn hơi bão hòa (đồng)
- Chi phí bảo trì, xử lý tro xỉ, khí thải
- Độ ổn định cung cấp nhiên liệu
- Mức độ phát thải & khả năng đáp ứng QCVN 19:2021/BTNMT
- Thời gian hoàn vốn khi chuyển đổi
- Điểm tín chỉ carbon & ưu đãi xanh (vay vốn, chứng nhận ISO 50001, LEED…)
Bảng so sánh hiệu suất chi tiết (Lò hơi 10 tấn/giờ, áp 10 bar, năm 2025)
| Tiêu chí | Than đá (cám 4b) | Dầu FO/DO | LNG (Khí tự nhiên) | Biomass (Trấu 70% + Pellet 30%) |
|---|---|---|---|---|
| Nhiệt trị (kcal/kg) | 6.200 | 10.000 | 12.000 (kcal/m³ quy đổi) | 4.200 |
| Hiệu suất lò hơi thực tế | 82–86% | 88–90% | 92–96% | 84–88% (tầng sôi) |
| Giá nhiên liệu (đồng/kg hoặc m³) | 3.2–3.8 triệu/tấn | 17–23 triệu/tấn | 11–15 triệu/tấn quy đổi | Trấu 1.2 + Pellet 5.2 triệu/tấn |
| Chi phí nhiên liệu/1 tấn hơi | 320.000 – 380.000 đ | 780.000 – 950.000 đ | 550.000 – 680.000 đ | 230.000 – 290.000 đ |
| Chi phí xử lý tro & khí thải/năm | 4–8 tỷ | 1–2 tỷ | ~500 triệu | 1.5–3 tỷ (tro làm phân bón) |
| Tổng chi phí vận hành/tấn hơi | 420.000 – 520.000 đ | 850.000 – 1.100.000 đ | 580.000 – 720.000 đ | 280.000 – 350.000 đ (rẻ nhất) |
| Phát thải CO2 (kg/tấn hơi) | 320–380 kg | 280–320 kg | 180–220 kg | ~0–30 kg (trung hòa carbon) |
| Tuân thủ QCVN 19:2021 | Không (cần đầu tư lớn) | Khó (SOx cao) | Đạt | Đạt (nếu có lọc bụi tĩnh điện) |
| Thời gian hoàn vốn chuyển đổi | – | – | 4–6 năm | 18–30 tháng |
| Ưu đãi vay vốn xanh | Không | Không | Có (một phần) | Cao nhất (70–90% vốn, lãi 3–5%) |
2. Phân tích sâu từng loại nhiên liệu đốt lò
Than đá: “Vua một thời” đang thoái trào
- Nhiều tỉnh đã cấm từ 2025 (Hà Nội, TP.HCM, Đồng Nai, Bình Dương giai đoạn 2).
- Chi phí xử lý khí thải (Desox + Denox + lọc bụi tĩnh điện) lên tới 15–25 tỷ cho lò 10 tấn/giờ → không thể cạnh tranh.
- Nguy cơ bị phạt 1–3 tỷ đồng/năm nếu không đạt QCVN.

Than đá từng là nguồn nhiên liệu chính của công nghiệp trong quá khứ.
Dầu FO/DO: Chỉ còn là giải pháp tình thế
- Giá dầu thô 2025 dao động 80–100 USD/thùng → giá FO khó dưới 17 triệu/tấn.
- Nhiều địa phương đã cấm hoàn toàn từ 2023–2025.
- Không còn phù hợp với doanh nghiệp định hướng xuất khẩu châu Âu/Mỹ (yêu cầu không dùng dầu hóa thạch).
LNG (Khí tự nhiên): Sạch nhưng đắt và chưa phổ biến khắp nơi
- Ưu điểm vượt trội về phát thải và hiệu suất.
- Nhược điểm lớn: – Chi phí đầu tư đường ống + khí hóa LNG: 25–45 tỷ cho lò 10–20 tấn. – Chỉ có ở các KCN lớn phía Nam (Bà Rịa, Đồng Nai, Bình Dương, Long An). Miền Bắc phải chờ 2027–2028 mới có kho LNG Hải Phòng, Quảng Ninh. – Giá LNG biến động mạnh (tăng 40% giai đoạn 2022–2023). → Phù hợp doanh nghiệp lớn (>30 tấn/giờ) có vốn mạnh, không phù hợp 80% doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Biomass (Sinh khối): Giải pháp vàng cho doanh nghiệp Việt 2025–2030
Vì sao Biomass đang thắng thế tuyệt đối?
- Chi phí thấp nhất dài hạn – Trấu Đồng Bằng Sông Cửu Long giá chỉ 1.0–1.4 triệu/tấn, ký được hợp đồng 3–5 năm. – Pellet gỗ nội địa 4.8–5.8 triệu/tấn, nguồn ngày càng ổn định.
- Hoàn vốn nhanh kỷ lục – Chuyển từ than → biomass: hoàn vốn 18–28 tháng. – Chuyển từ dầu → biomass: hoàn vốn 12–18 tháng.
- Đáp ứng 100% tiêu chuẩn xanh – Được tính trung hòa carbon → dễ xin chứng nhận BSCI, SEDEX, IKEA IWAY, Walmart… – Tro trấu bán làm phân bón 800–1.200 đ/kg → thêm nguồn thu.
- Công nghệ đã cực kỳ trưởng thành tại Việt Nam – Hàng trăm lò hơi tầng sôi đốt trấu/pellet đang hoạt động ổn định.
- Hỗ trợ tài chính cực lớn – Ngân hàng BIDV, Vietcombank, HSBC, Standard Chartered cho vay 70–90% vốn với lãi suất 3.5–5%/năm (gói tín dụng xanh). – Được hoàn 50–100% chi phí tư vấn, thiết kế từ Quỹ Bảo vệ Môi trường.

Biomass là nhiên liệu đốt của xu hướng mới vì các lợi ích mang lại cho môi trường
3. Kết luận: Biomass không chỉ là xu hướng – mà là bắt buộc với lò hơi!
Năm 2025, doanh nghiệp nào vẫn đốt than hoặc dầu sẽ đối mặt với 3 rủi ro lớn:
- Bị phạt tiền tỷ vì không đạt tiêu chuẩn khí thải
- Mất đơn hàng từ EU, Mỹ, Nhật do không đáp ứng yêu cầu chuỗi cung ứng xanh
- Chi phí vận hành cao hơn đối thủ 30–70%
Chuyển đổi sang Biomass ngay hôm nay = Tiết kiệm hàng chục tỷ đồng mỗi năm + Đón đầu tín chỉ carbon + Được ngân hàng ưu đãi vốn + Tăng uy tín thương hiệu.
Hãy bắt đầu bằng việc khảo sát miễn phí hệ thống lò hơi hiện tại – chúng tôi đã giúp hơn 250 doanh nghiệp tiết kiệm trung bình 38% chi phí nhiên liệu chỉ sau 24 tháng chuyển đổi sang Biomass.
Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết lò hơi tầng sôi đốt sinh khối và phương án hoàn vốn cụ thể cho nhà máy của bạn!






